So Sánh Chi Phí Nhập Khẩu Gia Súc Giữa Các Nước Châu Á
29/03/2025
Thị trường nhập khẩu gia súc châu Á đang phát triển mạnh mẽ với nhu cầu tiêu thụ protein động vật ngày càng tăng. Theo FAO (2023), khoảng cách giữa nhu cầu tiêu thụ và khả năng sản xuất nội địa đã thúc đẩy hoạt động nhập khẩu gia súc sống và các sản phẩm liên quan tại nhiều quốc gia trong khu vực.
So Sánh Chi Phí Nhập Khẩu Gia Súc Giữa Các Nước Châu Á
Đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong ngành, việc hiểu rõ và so sánh chi phí nhập khẩu gia súc giữa các quốc gia không chỉ là vấn đề tối ưu lợi nhuận mà còn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh bền vững.
Thực Trạng Thị Trường Gia Súc Và Nhu Cầu Nhập Khẩu Tại Châu Á
Tổng Quan Nguồn Cung – Cầu Gia Súc Tại Châu Á 2023
Khu vực châu Á đang chứng kiến khoảng cách ngày càng lớn giữa cung và cầu gia súc. Theo số liệu từ Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO, 2023), nhu cầu tiêu thụ thịt tại châu Á đã tăng trung bình 4,7% mỗi năm trong thập kỷ qua, trong khi sản lượng nội địa chỉ tăng khoảng 3,2%.
Dữ liệu từ USDA Foreign Agricultural Service (2023) cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa sản lượng nội địa và nhu cầu tiêu thụ tại nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là tại các nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng.
Các Quốc Gia Nhập Khẩu Gia Súc Chính Tại Châu Á
Trong số các quốc gia châu Á, Trung Quốc vẫn duy trì vị trí là nước nhập khẩu gia súc và sản phẩm thịt lớn nhất trong khu vực. Theo sau là Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam và Indonesia.
Theo USDA (2023), các quốc gia nhập khẩu gia súc lớn nhất châu Á là:
Trung Quốc: Chủ yếu nhập khẩu thịt bò, thịt lợn và gia súc giống. Sau đợt bùng phát dịch tả lợn châu Phi (ASF) vào năm 2018-2019, nước này đã tăng cường nhập khẩu để bù đắp thiếu hụt nội địa.
Nhật Bản: Chủ yếu nhập khẩu thịt bò chất lượng cao và thịt lợn. Đây là thị trường đặc biệt quan trọng đối với các nhà xuất khẩu thịt bò cao cấp từ Úc và Mỹ.
Hàn Quốc: Tập trung vào nhập khẩu thịt bò và thịt lợn, đặc biệt là từ Mỹ và EU.
Việt Nam: Chủ yếu là gia súc giống và thịt bò. Việt Nam đang tăng cường nhập khẩu gia súc giống để phát triển đàn trong nước.
Indonesia: Chủ yếu nhập khẩu bò thịt sống từ Úc và thịt bò đông lạnh từ nhiều nguồn.
Các Quốc Gia Xuất Khẩu Gia Súc Chính Đến Châu Á
Theo Meat & Livestock Australia (2023), các nhà cung cấp gia súc chính đến thị trường châu Á chủ yếu đến từ:
Úc: Là nhà cung cấp bò thịt sống lớn nhất cho châu Á, đặc biệt là Indonesia và Việt Nam. Úc có lợi thế về khoảng cách địa lý và quy mô đàn bò lớn.
New Zealand: Có lợi thế về chất lượng gia súc, đặc biệt là bò và cừu, với thị trường chính là Trung Quốc và Nhật Bản.
Mỹ: Mặc dù không phải là nhà xuất khẩu gia súc sống lớn đến châu Á, nhưng Mỹ là nguồn cung cấp thịt bò và thịt lợn hàng đầu, đặc biệt là cho Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc.
EU (đặc biệt là Ireland, Pháp và Đức): Chủ yếu xuất khẩu thịt lợn và gia súc giống chất lượng cao vào châu Á.
Brazil: Đang nổi lên như một nhà cung cấp thịt bò cạnh tranh cho thị trường châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, với lợi thế về giá thành thấp hơn.
Cấu Trúc Chi Phí Nhập Khẩu Gia Súc Chi Tiết
Chi Phí Gốc Mua Gia Súc
Chi phí gốc mua gia súc thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí nhập khẩu. Số liệu từ Meat & Livestock Australia, USDA và Eurostat (2023) cho thấy giá gia súc có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào nguồn xuất khẩu, loại gia súc, chất lượng và thời điểm trong năm.
Giá gia súc thường biến động theo mùa vụ, với sự khác biệt có thể đáng kể giữa các thời điểm trong năm. Theo Meat & Livestock Australia (2023), giá bò thịt từ Úc thường cao hơn vào mùa đông (tháng 6-8) khi nguồn cung giảm do điều kiện thời tiết.
Chi Phí Vận Chuyển Quốc Tế
Chi phí vận chuyển là yếu tố quan trọng thứ hai trong cấu trúc chi phí nhập khẩu gia súc, đặc biệt đối với gia súc sống. Vận chuyển gia súc sống yêu cầu các điều kiện đặc biệt về không gian, thức ăn, nước uống và chăm sóc thú y, khiến chi phí cao hơn đáng kể so với vận chuyển hàng hóa thông thường.
Theo nhiều nguồn vận chuyển quốc tế (2023), có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển:
Khoảng cách: Yếu tố quyết định chính, với các tuyến vận chuyển xa như từ Brazil hoặc Mỹ đến châu Á có chi phí cao hơn đáng kể so với từ Úc hoặc New Zealand.
Phương tiện vận chuyển: Đường biển là phương tiện chính với chi phí thấp hơn, trong khi vận chuyển hàng không (chủ yếu dành cho gia súc giống cao cấp) có chi phí cao hơn nhiều.
Số lượng vận chuyển: Vận chuyển số lượng lớn giúp giảm chi phí trên mỗi đơn vị.
Yêu cầu đặc biệt: Chi phí tăng thêm cho các điều kiện đặc biệt về thức ăn, nước uống, không gian và chăm sóc thú y.
Biến động giá nhiên liệu: Chi phí vận chuyển nhạy cảm với giá nhiên liệu toàn cầu.
Thuế và Phí Nhập Khẩu
Thuế và các loại phí nhập khẩu có thể tạo ra sự khác biệt lớn giữa các thị trường. Theo dữ liệu từ Bộ Thương mại các nước và WTO (2023), mỗi quốc gia áp dụng mức thuế khác nhau tùy thuộc vào loại gia súc, mục đích nhập khẩu và quan hệ thương mại với nước xuất khẩu.
Nhiều quốc gia châu Á đã ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với các nước cung cấp chính, giúp giảm hoặc loại bỏ thuế nhập khẩu. Ví dụ:
CPTPP cung cấp ưu đãi thuế giữa Nhật Bản, Việt Nam, Malaysia và các nhà cung cấp như Úc, New Zealand và Canada.
RCEP giảm thuế cho thương mại giữa 15 quốc gia bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước ASEAN.
FTA song phương như Úc-Trung Quốc, Mỹ-Hàn Quốc, EU-Việt Nam cũng cung cấp ưu đãi thuế đáng kể.
Chi Phí Kiểm Dịch và Kiểm Tra Chất Lượng
Chi phí kiểm dịch và kiểm tra chất lượng là yếu tố không thể bỏ qua, đặc biệt sau những dịch bệnh lớn như dịch tả lợn châu Phi. Theo World Organization for Animal Health (OIE, 2023), các quốc gia châu Á đã tăng cường các biện pháp an toàn sinh học.
Kiểm dịch và kiểm tra chất lượng gia súc
Quy định và chi phí kiểm dịch tại các quốc gia châu Á:
Nhật Bản: Có hệ thống kiểm dịch nghiêm ngặt nhất châu Á. Gia súc nhập khẩu phải trải qua thời gian cách ly dài.
Trung Quốc: Đã tăng cường quy định kiểm dịch sau các vụ bùng phát dịch bệnh.
Hàn Quốc: Yêu cầu cách ly với các xét nghiệm nghiêm ngặt.
Việt Nam: Thời gian cách ly ngắn hơn nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kiểm dịch cơ bản.
Indonesia: Thời gian cách ly tương đối ngắn với chi phí thấp hơn các nước khác.
Chi Phí Phụ Trợ
Ngoài các chi phí chính, nhiều chi phí phụ trợ khác cũng đóng góp vào tổng chi phí nhập khẩu gia súc:
Bảo hiểm vận chuyển gia súc
Chi phí lưu kho và nuôi dưỡng trong quá trình thông quan
Chi phí môi giới và thủ tục giấy tờ
Chi phí tài chính (bao gồm chi phí L/C, chi phí chuyển tiền quốc tế và chi phí lãi vay)
Chi phí thông dịch và liên lạc
Chi phí trung gian thú y
So Sánh Chi Phí Nhập Khẩu Gia Súc Giữa Các Nước Châu Á
Phân Tích Chi Phí Nhập Khẩu Bò Thịt
Dựa trên phân tích từ dữ liệu ngành (2023), chi phí nhập khẩu bò thịt từ Úc vào các quốc gia châu Á cho thấy:
Nhật Bản có chi phí nhập khẩu bò thịt cao nhất, chủ yếu do chi phí kiểm dịch cực kỳ cao và thời gian cách ly dài.
Indonesia và Malaysia có chi phí nhập khẩu thấp nhất, nhờ vào khoảng cách vận chuyển ngắn từ Úc, thuế nhập khẩu thấp (nhờ FTA), và quy trình kiểm dịch đơn giản hơn.
Chi phí kiểm dịch là yếu tố tạo ra sự khác biệt lớn nhất giữa các thị trường.
Thuế và phí nhập khẩu cũng tạo ra sự khác biệt đáng kể, đặc biệt tại Thái Lan và Philippines.
Phân Tích Chi Phí Nhập Khẩu Lợn
Phân tích chi phí nhập khẩu lợn thịt từ EU vào các quốc gia châu Á (2023) cho thấy:
Tỷ lệ tăng chi phí so với giá gốc đối với lợn thịt còn cao hơn đáng kể so với bò thịt.
Chi phí kiểm dịch vẫn là yếu tố chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí.
Chi phí vận chuyển đối với lợn thịt chiếm tỷ trọng cao hơn so với bò thịt.
Việt Nam có chi phí nhập khẩu lợn thịt tương đối thấp nhờ thuế ưu đãi từ FTA EU-Việt Nam và quy trình kiểm dịch hiệu quả.
Thái Lan có mức thuế nhập khẩu cao nhất, phản ánh chính sách bảo hộ ngành chăn nuôi lợn nội địa.
Phân Tích Chi Phí Nhập Khẩu Gia Súc Giống
Đối với gia súc giống, đặc biệt là giống có chất lượng cao, chi phí nhập khẩu còn cao hơn và phức tạp hơn do yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm dịch và chứng nhận nguồn gốc. Phân tích từ dữ liệu ngành (2023) cho thấy:
Chi phí chứng nhận và hồ sơ bổ sung là một khoản chi phí đáng kể không xuất hiện trong nhập khẩu gia súc thịt.
Thuế nhập khẩu đối với gia súc giống thường thấp hơn hoặc được miễn hoàn toàn tại nhiều quốc gia nhằm khuyến khích cải thiện chất lượng đàn gia súc trong nước.
Chi phí vận chuyển cao hơn do yêu cầu đặc biệt về điều kiện vận chuyển để đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho gia súc giống có giá trị cao.
Chi phí kiểm dịch cao hơn do thời gian cách ly dài hơn và nhiều xét nghiệm hơn để đảm bảo gia súc không mang mầm bệnh.
Ảnh Hưởng Của Chính Sách Và Quy Định Đến Chi Phí Nhập Khẩu
Chính Sách Nhập Khẩu Gia Súc Của Trung Quốc
Là nước nhập khẩu gia súc và sản phẩm thịt lớn nhất châu Á, chính sách của Trung Quốc có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ thị trường khu vực. Theo Rabobank (2023), các quy định kiểm dịch mới của Trung Quốc đã làm tăng chi phí nhập khẩu đáng kể kể từ năm 2020.
Chính Sách Nhập Khẩu Gia Súc Của Nhật Bản
Nhật Bản nổi tiếng với hệ thống quy định nhập khẩu gia súc nghiêm ngặt nhất trong khu vực, tập trung vào an toàn thực phẩm và phúc lợi động vật.
Chính Sách Nhập Khẩu Gia Súc Của Các Nước Đông Nam Á
Các nước Đông Nam Á thể hiện sự đa dạng đáng kể trong chính sách nhập khẩu gia súc, phản ánh mức độ phát triển khác nhau của ngành chăn nuôi nội địa và ưu tiên an ninh lương thực.
Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB, 2023), các FTA đã giúp giảm chi phí nhập khẩu gia súc tại Đông Nam Á trong thập kỷ qua.
Ảnh Hưởng Của Dịch Bệnh Đến Chi Phí Nhập Khẩu Gia Súc
Tác Động Của Dịch Tả Lợn Châu Phi
Dịch tả lợn châu Phi (ASF) xuất hiện tại Trung Quốc vào tháng 8/2018 và nhanh chóng lan rộng sang các nước châu Á khác, đã tạo ra những tác động sâu rộng đến thị trường và chi phí nhập khẩu gia súc trong khu vực.
Theo FAO (2023), các quốc gia châu Á đã tăng cường các biện pháp phòng ngừa dịch bệnh, làm tăng chi phí liên quan đến kiểm dịch và phòng ngừa.
Ảnh Hưởng Của Bệnh Lở Mồm Long Móng
Bệnh lở mồm long móng (FMD) là một bệnh truyền nhiễm khác ảnh hưởng đáng kể đến thương mại gia súc quốc tế, đặc biệt là thương mại bò sống. Theo OIE (2023), nhiều quốc gia áp dụng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nghiêm ngặt đối với bệnh này.
Các Biện Pháp Phòng Ngừa Dịch Bệnh Và Chi Phí
Ngoài các biện pháp cụ thể cho ASF và FMD, các quốc gia châu Á đang áp dụng nhiều biện pháp phòng ngừa dịch bệnh toàn diện hơn, làm tăng chi phí nhập khẩu gia súc. Theo OIE (2023), các yêu cầu tiêm phòng và kiểm dịch đã tăng chi phí nhập khẩu gia súc đáng kể.
Chiến Lược Tối Ưu Chi Phí Nhập Khẩu Gia Súc
Lựa Chọn Nguồn Nhập Khẩu Phù Hợp
Lựa chọn nguồn cung cấp gia súc phù hợp là bước đầu tiên để tối ưu hóa chi phí nhập khẩu. Phân tích chi phí-lợi ích toàn diện nên xem xét các ưu nhược điểm của từng nguồn cung.
Tối Ưu Hóa Quy Trình Logistics
Chi phí logistics có thể chiếm tới 15-25% tổng chi phí nhập khẩu gia súc. Tối ưu hóa quy trình logistics là cơ hội lớn để giảm chi phí. Theo Ngân hàng Thế giới (2023), mỗi ngày giảm thời gian thông quan có thể tiết kiệm đáng kể, đặc biệt quan trọng đối với gia súc sống.
Tận Dụng Ưu Đãi Từ Các Hiệp Định Thương Mại
Các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) cung cấp cơ hội lớn để giảm chi phí nhập khẩu thông qua ưu đãi thuế và hạn ngạch. Theo WTO (2023), việc xác định FTA nào cung cấp ưu đãi tốt nhất cho loại gia súc cụ thể rất quan trọng.
Xu Hướng Và Dự Báo Chi Phí Nhập Khẩu Gia Súc Châu Á
Dự Báo Biến Động Giá Trong Tương Lai
Dự báo biến động giá gia súc và chi phí nhập khẩu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu tiêu thụ, tình hình dịch bệnh, chính sách thương mại và biến đổi khí hậu.
Theo FAO (2023), nhu cầu tiêu thụ thịt châu Á dự kiến tiếp tục tăng, đặc biệt tại Trung Quốc, Việt Nam và Indonesia, do tăng thu nhập và đô thị hóa.
Xu Hướng Chính Sách Nhập Khẩu Gia Súc
Chính sách nhập khẩu gia súc tại châu Á dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, với xu hướng tăng cường quy định an toàn sinh học, tiêu chuẩn phúc lợi động vật cao hơn, và tiếp tục giảm thuế thông qua FTA. Theo WTO (2023), nhiều FTA mới đang được đàm phán hoặc sắp có hiệu lực sẽ ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu gia súc.
Ảnh Hưởng Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Chi Phí
Biến đổi khí hậu ngày càng tác động đáng kể đến ngành chăn nuôi toàn cầu và chi phí nhập khẩu gia súc. Theo Ngân hàng Thế giới (2023), biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất gia súc toàn cầu, rủi ro thời tiết và chi phí vận chuyển, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược thích ứng.
Kết Luận Và Khuyến Nghị
Tổng Kết So Sánh Chi Phí Nhập Khẩu Giữa Các Quốc Gia
Sau khi phân tích toàn diện chi phí nhập khẩu gia súc tại các nước châu Á, có thể rút ra một số kết luận chính:
Indonesia và Malaysia có chi phí nhập khẩu bò thịt thấp nhất trong khu vực.
Việt Nam có chi phí nhập khẩu gia súc giống cạnh tranh.
Nhật Bản có chi phí nhập khẩu cao nhất.
Thái Lan có thuế nhập khẩu cao nhất.
Chi phí kiểm dịch là yếu tố tạo ra sự khác biệt lớn nhất giữa các thị trường, trong khi khoảng cách địa lý, hiệp định thương mại, quy mô nhập khẩu, và hiệu quả hành chính đều ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí.
Khuyến Nghị Cho Nhà Nhập Khẩu
Dựa trên phân tích chi phí, sau đây là các khuyến nghị cho nhà nhập khẩu gia súc tại châu Á:
Chiến lược ngắn hạn (1-2 năm):
Phân tích toàn diện cấu trúc chi phí để xác định các cơ hội tiết kiệm.
Hợp nhất lô hàng để đạt quy mô lớn và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
Tận dụng tối đa ưu đãi FTA hiện có.
Xây dựng quan hệ với đại lý hải quan chuyên biệt về gia súc.
Chuẩn bị kỹ lưỡng giấy tờ kiểm dịch trước khi gia súc đến.
Chiến lược trung và dài hạn (3-5 năm):
Phát triển mô hình “breeding hub” tại địa phương hoặc khu vực.
Đầu tư vào cơ sở kiểm dịch riêng (nếu khối lượng nhập khẩu đủ lớn).
Đa dạng hóa nguồn cung để giảm rủi ro gián đoạn.
Áp dụng công nghệ theo dõi chuỗi cung ứng.
Xem xét mô hình tích hợp dọc.
Cách thức quản trị rủi ro chi phí:
Hợp đồng giá cố định dài hạn với nhà cung cấp.
Bảo hiểm toàn diện bao gồm rủi ro trong vận chuyển.
Duy trì đệm dự trữ để giảm tác động của gián đoạn chuỗi cung ứng.
Theo dõi xu hướng thị trường và chính sách.
Đa dạng hóa danh mục sản phẩm.
Nguồn Tham Khảo
Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO). (2023). Dữ liệu toàn cầu về sản xuất và thương mại gia súc.
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA). (2023). Báo cáo thị trường và dự báo về ngành chăn nuôi toàn cầu.
Meat & Livestock Australia. (2023). Thông tin thị trường bò và cừu Úc.
Rabobank Research. (2023). Báo cáo nghiên cứu về ngành chăn nuôi toàn cầu.
Tổ chức Thú y Thế giới (OIE). (2023). Cập nhật về tình hình dịch bệnh và quy định kiểm dịch.
Ngân hàng Thế giới. (2023). Báo cáo về thương mại nông nghiệp và biến đổi khí hậu.
WTO. (2023). Cơ sở dữ liệu thuế quan và thương mại toàn cầu.
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB). (2023). Báo cáo về tác động của các hiệp định thương mại tự do trong khu vực.
Bộ Thương mại các nước châu Á. (2023). Quy định và chính sách nhập khẩu gia súc.
Các Nguồn Thông Tin Hữu Ích Về Thị Trường Gia Súc
Để cập nhật thông tin và quản lý chi phí nhập khẩu gia súc hiệu quả, các doanh nghiệp nên tham khảo các nguồn thông tin uy tín sau:
Các nguồn dữ liệu uy tín về thị trường gia súc:
Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO): Dữ liệu toàn cầu về sản xuất và thương mại gia súc.
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA): Báo cáo thị trường và dự báo về ngành chăn nuôi toàn cầu.
Meat & Livestock Australia: Thông tin chi tiết về thị trường bò và cừu Úc.
Rabobank Research: Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về ngành chăn nuôi toàn cầu.
Cổng thông tin chính thức về thuế và quy định nhập khẩu:
WTO Tariff Database: Thông tin thuế quan chính thức.
Tổ chức Thú y Thế giới (OIE): Cập nhật về tình hình dịch bệnh và quy định kiểm dịch.
Cơ quan Hải quan các nước: Cung cấp thông tin chi tiết về thủ tục và thuế nhập khẩu tại từng quốc gia.
ASEAN Trade Repository: Thông tin về thuế và quy định thương mại tại ASEAN.
Công cụ theo dõi giá và chi phí nhập khẩu:
Bloomberg Terminal: Dữ liệu thị trường thời gian thực về giá gia súc.
Urner Barry: Thông tin giá thịt và gia súc chuyên ngành.
Freightos Baltic Index (FBX): Chỉ số giá vận chuyển container toàn cầu.
Sea-Intelligence: Dữ liệu và phân tích về vận tải biển, bao gồm chi phí và lịch trình.
Kết Luận
Thị trường nhập khẩu gia súc châu Á đang trải qua những thay đổi đáng kể do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như dịch bệnh, biến đổi khí hậu, chính sách thương mại và sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng. Chi phí nhập khẩu gia súc giữa các quốc gia châu Á có sự khác biệt đáng kể, chủ yếu do các yếu tố như chi phí kiểm dịch, thuế nhập khẩu, và khoảng cách địa lý.
Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí nhập khẩu thông qua việc lựa chọn nguồn cung phù hợp, tận dụng hiệp định thương mại, tối ưu hóa logistics, và áp dụng các chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả. Với cách tiếp cận chiến lược và thông tin thị trường cập nhật, các nhà nhập khẩu có thể cải thiện đáng kể hiệu quả chi phí và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành nhập khẩu gia súc.
Việc theo dõi thường xuyên các xu hướng thị trường, thay đổi chính sách, và diễn biến dịch bệnh cũng là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược kịp thời và thích ứng với các biến động của thị trường.
Tham gia VIETSTOCK 2025 để kết nối với chuỗi cung ứng gia súc châu Á
VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt Tại Việt Nam sẽ là nơi quy tụ các chuyên gia và doanh nghiệp hàng đầu trong ngành chăn nuôi, cung cấp cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu các chiến lược tối ưu chi phí nhập khẩu gia súc và xây dựng mạng lưới đối tác trong khu vực.
Với quy mô triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, VIETSTOCK 2025 là cơ hội lý tưởng để:
Gặp gỡ các nhà cung cấp gia súc hàng đầu từ Úc, New Zealand, Mỹ và châu Âu
Tìm hiểu các giải pháp logistics và kiểm dịch tiên tiến giúp giảm chi phí nhập khẩu
Cập nhật thông tin mới nhất về chính sách thương mại và ưu đãi thuế từ các FTA
Khám phá công nghệ theo dõi chuỗi cung ứng và quản lý rủi ro trong nhập khẩu gia súc
Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)
Thứ Tư ngày 08 tháng 10, 09:00 – 17:00
Thứ Năm ngày 09 tháng 10, 09:00 – 17:00
Thứ Sáu ngày 10 tháng 10, 09:00 – 16:00
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM
Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội tiếp cận thông tin và đối tác chiến lược trong ngành nhập khẩu gia súc châu Á: