Top 15 Thương Hiệu Chăn Nuôi Hàng Đầu Thế Giới và Việt Nam 

  04/04/2025

Ngành chăn nuôi toàn cầu đạt giá trị 1,4 nghìn tỷ USD vào năm 2023, với tốc độ tăng trưởng kép dự kiến đạt 4,5% trong giai đoạn 2022-2030. Đây là một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất, cung cấp nguồn protein thiết yếu cho dân số toàn cầu ngày càng tăng. Bài viết này sẽ giới thiệu và phân tích chi tiết 15 thương hiệu chăn nuôi hàng đầu trên thế giới và tại Việt Nam, mô hình kinh doanh của họ, cùng những công nghệ tiên tiến đang định hình tương lai của ngành.

Top 15 Thương Hiệu Chăn Nuôi Hàng Đầu Thế Giới và Việt Nam
Top 15 Thương Hiệu Chăn Nuôi Hàng Đầu Thế Giới và Việt Nam

JBS – tập đoàn chăn nuôi lớn nhất thế giới có doanh thu gấp 7 lần tổng giá trị ngành chăn nuôi Việt Nam, trong khi các tập đoàn trong nước như Masan MEATLife, GreenFeed và Dabaco đang nỗ lực đuổi kịp bằng cách áp dụng mô hình 3F (Feed-Farm-Food) và công nghệ tiên tiến.

Tổng quan về ngành chăn nuôi toàn cầu và Việt Nam

Quy mô thị trường chăn nuôi toàn cầu 2023

Thị trường chăn nuôi toàn cầu đã đạt giá trị 1,4 nghìn tỷ USD vào năm 2023, với triển vọng tăng trưởng mạnh mẽ trong thập kỷ tới. Theo báo cáo từ Grand View Research, ngành này dự kiến sẽ duy trì tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) 4,5% trong giai đoạn 2022-2030, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về protein động vật trên toàn cầu.

Xét về phân khúc thị trường theo loại vật nuôi, chăn nuôi heo chiếm khoảng 38% thị phần toàn cầu, tiếp theo là gia cầm (35%), bò thịt và bò sữa (22%), còn lại là các loại vật nuôi khác. Châu Á-Thái Bình Dương hiện là khu vực dẫn đầu về sản lượng, chiếm khoảng 45% sản lượng toàn cầu, với Trung Quốc là thị trường lớn nhất.

Thị trường chăn nuôi Việt Nam – Cơ hội và thách thức

Ngành chăn nuôi Việt Nam đã đạt quy mô 8,8 tỷ USD vào năm 2022, đóng góp khoảng 25,2% vào GDP nông-lâm-ngư nghiệp của cả nước. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, mặc dù ngành chăn nuôi Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức.

Về cơ hội, Việt Nam có lợi thế về điều kiện khí hậu phù hợp cho phát triển chăn nuôi nhiệt đới, thị trường nội địa lớn với dân số trên 97 triệu người, và xu hướng tiêu dùng thịt đang tăng mạnh trong tầng lớp trung lưu. Hiệp định thương mại tự do đang mở ra cơ hội xuất khẩu lớn cho các sản phẩm chăn nuôi Việt Nam.

Tuy nhiên, ngành này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như:

  • Dịch bệnh: Dịch tả lợn châu Phi, cúm gia cầm thường xuyên bùng phát
  • Chi phí đầu vào cao: Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu (khoảng 70% nguyên liệu thức ăn chăn nuôi)
  • Cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn nước ngoài
  • Áp lực về môi trường và phát triển bền vững

Chuỗi giá trị ngành chăn nuôi hiện đại

Mô hình tích hợp đứng (3F – Feed, Farm, Food)

Mô hình tích hợp đứng 3F (Feed-Farm-Food) là một xu hướng phát triển mạnh mẽ trong ngành chăn nuôi hiện đại. Mô hình này tích hợp toàn bộ chuỗi giá trị từ sản xuất thức ăn chăn nuôi (Feed), trang trại chăn nuôi (Farm) đến chế biến thực phẩm (Food).

Các doanh nghiệp áp dụng mô hình này có thể kiểm soát toàn diện quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tối ưu hóa chi phí. C.P Group là một ví dụ điển hình về thành công với mô hình này, khi họ sở hữu từ nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi đến trang trại và cơ sở chế biến thực phẩm.

Mô hình chăn nuôi theo hợp đồng (Contract Farming)

Mô hình chăn nuôi theo hợp đồng là sự hợp tác giữa các tập đoàn lớn và hộ nông dân. Theo đó, công ty cung cấp con giống, thức ăn, thuốc thú y và kỹ thuật, trong khi nông dân đầu tư cơ sở vật chất và nhân công. Sau khi thu hoạch, công ty sẽ thu mua sản phẩm theo giá đã thỏa thuận.

Mô hình này giúp giảm rủi ro cho nông dân, đảm bảo đầu ra ổn định, đồng thời giúp các doanh nghiệp mở rộng sản xuất mà không cần đầu tư quá nhiều vào cơ sở hạ tầng. Tyson Foods (Mỹ) và nhiều công ty tại Việt Nam như CP, Japfa đang áp dụng hiệu quả mô hình này.

Mô hình trang trại quy mô lớn

Mô hình trang trại quy mô lớn là xu hướng mới trong ngành chăn nuôi, với việc ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa. Những trang trại này thường có quy mô từ vài chục đến hàng trăm hecta, nuôi hàng nghìn đến hàng triệu con vật.

Tại Trung Quốc, Muyuan Foods đã xây dựng tổ hợp trang trại heo có thể nuôi đến 84.000 con heo nái và sản xuất 2,1 triệu con heo thịt mỗi năm. Tại Việt Nam, Masan MEATLife đã đầu tư vào các trang trại heo quy mô lớn tại Nghệ An và Quảng Ninh với công nghệ từ Đan Mạch.

Top 8 tập đoàn chăn nuôi lớn nhất thế giới

JBS S.A. (Brazil) – Tập đoàn thịt lớn nhất toàn cầu

JBS S.A., thành lập năm 1953 tại Brazil, hiện là tập đoàn thịt lớn nhất thế giới với doanh thu đạt 65,3 tỷ USD vào năm 2022. Công ty chiếm khoảng 23% thị phần thịt bò toàn cầu, với hoạt động tại hơn 20 quốc gia và 400 cơ sở sản xuất.

JBS có khả năng giết mổ 51.000 con bò, 115.000 con heo và 14 triệu con gà mỗi ngày. Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ với hệ thống theo dõi blockchain để nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc, đồng thời cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2040.

Tyson Foods (Mỹ) – Đế chế gia cầm hàng đầu thế giới

Tyson Foods, thành lập năm 1935, là nhà sản xuất thịt và protein lớn thứ hai thế giới với doanh thu 53,3 tỷ USD (2022). Công ty chiếm 21% thị phần gia cầm tại Mỹ và khoảng 15% thị phần toàn cầu.

Tyson Foods nổi tiếng với chiến lược phát triển bền vững, đã cam kết giảm 30% phát thải khí nhà kính vào năm 2030. Công ty đã đầu tư hơn 500 triệu USD vào công nghệ Robot và AI để tự động hóa các quy trình sản xuất, cải thiện hiệu quả và an toàn thực phẩm.

C.P Group (Thái Lan) – Tập đoàn châu Á vươn tầm thế giới

Charoen Pokphand Group (CP Group), thành lập năm 1921, là tập đoàn đa quốc gia lớn của Thái Lan, với mảng chăn nuôi đạt doanh thu khoảng 23 tỷ USD. CP hoạt động tại 17 quốc gia, sở hữu hơn 300 công ty con trên toàn cầu.

CP Group là hình mẫu thành công của mô hình tích hợp Feed-Farm-Food (3F), với chuỗi giá trị khép kín từ sản xuất thức ăn chăn nuôi, trang trại đến chế biến và phân phối thực phẩm. Tại Việt Nam, CP đã hiện diện từ năm 1993 và là một trong những doanh nghiệp chăn nuôi lớn nhất cả nước.

Muyuan Foods (Trung Quốc) – Kỳ lân chăn nuôi heo

Muyuan Foods, thành lập năm 2000, đã nhanh chóng vươn lên trở thành nhà sản xuất thịt heo lớn nhất Trung Quốc và đứng thứ tư thế giới, với doanh thu 11,8 tỷ USD năm 2022. Công ty hiện sản xuất khoảng 40 triệu con heo mỗi năm, chiếm khoảng 5% sản lượng toàn cầu.

Điểm nổi bật của Muyuan là việc áp dụng công nghệ AI và tự động hóa trong các trang trại. Công ty đã xây dựng “nhà máy heo” tự động với hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí hoàn toàn tự động, cùng robot cho ăn và hệ thống xử lý chất thải tiên tiến.

Top 4 tập đoàn khác có ảnh hưởng lớn

WH Group (Trung Quốc) – 25 tỷ USD

WH Group, trước đây là Shuanghui International, là nhà sản xuất thịt heo lớn nhất thế giới sau khi mua lại Smithfield Foods của Mỹ vào năm 2013. Với doanh thu 25 tỷ USD, công ty kiểm soát khoảng 17% sản lượng thịt heo toàn cầu và có hoạt động tại Trung Quốc, Mỹ và Châu Âu.

Cargill (Mỹ) – 20 tỷ USD (mảng thịt)

Cargill là tập đoàn đa ngành với mảng thực phẩm và nông nghiệp rất lớn. Mảng thịt của Cargill đạt doanh thu khoảng 20 tỷ USD, tập trung chủ yếu vào thịt bò và gà. Công ty đang đi đầu trong ứng dụng công nghệ blockchain để truy xuất nguồn gốc thịt bò và thịt gà.

Smithfield Foods (trực thuộc WH Group)

Smithfield Foods, hiện là công ty con của WH Group, là nhà sản xuất thịt heo lớn nhất tại Mỹ. Công ty sở hữu 500 trang trại và hợp tác với 2.000 nông dân độc lập để sản xuất khoảng 16 triệu con heo mỗi năm.

BRF S.A. (Brazil) – 8,4 tỷ USD

BRF S.A. là một trong những nhà sản xuất protein động vật lớn nhất thế giới, với doanh thu 8,4 tỷ USD. Công ty xuất khẩu sang hơn 120 quốc gia và là nhà cung cấp thịt gà hàng đầu cho thị trường Trung Đông. BRF đang đẩy mạnh đầu tư vào các sản phẩm thay thế thịt để đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới.

Top 7 doanh nghiệp chăn nuôi hàng đầu Việt Nam

C.P Việt Nam – Người dẫn đầu thị trường

C.P Việt Nam, thành lập năm 1993, là công ty con của Tập đoàn C.P (Thái Lan) và là doanh nghiệp chăn nuôi lớn nhất Việt Nam. Công ty chiếm khoảng 25% thị phần thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam, với 8 nhà máy trên toàn quốc và công suất sản xuất hơn 4 triệu tấn mỗi năm.

C.P Việt Nam áp dụng mô hình chuỗi khép kín từ thức ăn đến sản phẩm (3F), sở hữu nhiều trang trại hiện đại tại các tỉnh như Đồng Nai, Bình Dương, Hưng Yên. Công ty đã đầu tư vào công nghệ trang trại thông minh với hệ thống quản lý môi trường tự động, tiết kiệm năng lượng và tăng năng suất.

GreenFeed Việt Nam – Doanh nghiệp nội địa dẫn đầu

GreenFeed, thành lập năm 2003, là doanh nghiệp nội địa lớn nhất trong lĩnh vực chăn nuôi tại Việt Nam. Công ty chiếm khoảng 12% thị phần thức ăn chăn nuôi, với 10 nhà máy và năng lực sản xuất đạt 1 triệu tấn/năm.

GreenFeed đã phát triển theo mô hình 3F từ năm 2015, với các trang trại heo, gà và bò sữa hiện đại tại nhiều tỉnh thành. Công ty đã hợp tác với đối tác công nghệ từ Hà Lan và Israel để áp dụng hệ thống quản lý trang trại thông minh và công nghệ xử lý chất thải tiên tiến.

De Heus Việt Nam – Chuyên gia dinh dưỡng từ Hà Lan

De Heus Việt Nam, thuộc Tập đoàn De Heus (Hà Lan), bắt đầu hoạt động tại Việt Nam từ năm 2008. Hiện công ty sở hữu 12 nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi và mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước.

De Heus nổi bật với các giải pháp dinh dưỡng tiên tiến và chuyên biệt cho từng giai đoạn phát triển của vật nuôi. Công ty đã đầu tư vào hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn châu Âu và phòng thí nghiệm hiện đại để nghiên cứu phát triển các sản phẩm mới.

Dabaco Group – Tập đoàn đa ngành Việt Nam

Dabaco Group, thành lập năm 1996, là tập đoàn đa ngành với cốt lõi là sản xuất thức ăn chăn nuôi và chăn nuôi. Công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mã DBC và đạt doanh thu trên 10.000 tỷ đồng năm 2022.

Dabaco sở hữu 4 nhà máy thức ăn chăn nuôi với công suất 1,2 triệu tấn/năm và nhiều trang trại gà, heo giống có quy mô lớn. Công ty đã phát triển các khu liên hợp sản xuất giống và chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao tại Bắc Ninh, Hà Nam, Phú Thọ và Bình Phước.

Ba doanh nghiệp nổi bật khác

Masan MEATLife – Con át chủ bài của Masan Group

Masan MEATLife (MML), thuộc Tập đoàn Masan, là doanh nghiệp chăn nuôi heo tích hợp lớn tại Việt Nam. Công ty sở hữu trang trại heo giống và heo thịt quy mô lớn tại Nghệ An và Quảng Ninh, áp dụng công nghệ từ Đan Mạch.

MML đã đầu tư hơn 1.400 tỷ đồng vào tổ hợp chế biến thịt tại Long An và đang phát triển mạnh mẽ kênh phân phối thịt mát MEATDeli với tiêu chuẩn châu Âu. Công ty đặt mục tiêu chiếm 10% thị phần thịt heo tại Việt Nam.

Japfa Comfeed Việt Nam – Chuyên gia từ Indonesia

Japfa Comfeed Việt Nam, thuộc Tập đoàn Japfa (Indonesia), đã có mặt tại Việt Nam từ năm 1996. Công ty hiện sở hữu 6 nhà máy thức ăn chăn nuôi và nhiều trang trại gà, heo hiện đại.

Japfa nổi bật với thương hiệu trứng gà Japfa Gold và thịt gà tươi sống chất lượng cao. Công ty đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện và công nghệ truy xuất nguồn gốc từ trang trại đến người tiêu dùng.

Emivest Feedmill Vietnam (CJ Group)

Emivest Feedmill Vietnam, hiện thuộc CJ Group (Hàn Quốc), là doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi và chăn nuôi gia cầm. Công ty sở hữu 4 nhà máy thức ăn chăn nuôi và các trang trại gà giống, gà thịt hiện đại.

Emivest nổi tiếng với dòng sản phẩm gà thương hiệu “K-chicken” và đang mở rộng chuỗi giá trị từ trang trại đến chế biến. Công ty đã đầu tư vào công nghệ quản lý môi trường và phúc lợi động vật theo tiêu chuẩn quốc tế.

So sánh mô hình và chiến lược kinh doanh

Bảng so sánh thị phần và quy mô các doanh nghiệp

So sánh về doanh thu và thị phần

Công ty Doanh thu (tỷ USD) Thị phần toàn cầu Thị phần Việt Nam
JBS 65,3 ~10% Không hiện diện
Tyson Foods 53,3 ~7% Không hiện diện
C.P Group 23,0 ~3% ~25% (TACN)
WH Group 25,0 ~4% Không hiện diện
C.P Việt Nam ~2,0 ~25% (TACN)
GreenFeed ~0,5 ~12% (TACN)
De Heus VN ~0,7 ~10% (TACN)
Dabaco ~0,4 ~8% (TACN)

Ghi chú: TACN = Thức ăn chăn nuôi

So sánh về năng lực sản xuất

Công ty Sản lượng thịt (triệu tấn/năm) Sản lượng TACN (triệu tấn/năm) Số trang trại
JBS ~30 >300
C.P Group ~15 ~30 >200
Muyuan Foods ~4 ~10 >100
C.P Việt Nam ~0,5 ~4 ~30
GreenFeed ~0,2 ~1 ~20
Dabaco ~0,1 ~1,2 ~15

So sánh về mạng lưới phân phối

Công ty Số quốc gia hoạt động Kênh phân phối tại Việt Nam Chuỗi bán lẻ riêng
JBS >20
C.P Group 17 Toàn quốc Có (Five Star)
C.P Việt Nam 1 63 tỉnh thành Có (CP Fresh Mart)
Masan MEATLife 1 63 tỉnh thành Có (MEATDeli)
GreenFeed 1 50+ tỉnh thành Có (G Kitchen)
Dabaco 1 40+ tỉnh thành Có (DABACO Food)

Phân tích SWOT các mô hình chăn nuôi

Mô hình tích hợp đứng (3F)

Điểm mạnh:

  • Kiểm soát toàn diện chuỗi giá trị
  • Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
  • Tối ưu hóa chi phí sản xuất
  • Khả năng truy xuất nguồn gốc cao

Điểm yếu:

  • Đòi hỏi vốn đầu tư lớn
  • Rủi ro tập trung nếu có dịch bệnh
  • Quản lý phức tạp

Cơ hội:

  • Nhu cầu thực phẩm an toàn tăng cao
  • Tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng
  • Mở rộng xuất khẩu dễ dàng hơn

Thách thức:

  • Cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn lớn
  • Áp lực về môi trường và phúc lợi động vật
  • Biến động giá nguyên liệu đầu vào

Mô hình hợp đồng (Contract Farming)

Điểm mạnh:

  • Giảm vốn đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp
  • Chia sẻ rủi ro với nông dân
  • Mở rộng sản xuất nhanh chóng
  • Tạo việc làm cho nông dân

Điểm yếu:

  • Khó kiểm soát chất lượng đồng đều
  • Phụ thuộc vào năng lực của nông dân
  • Chi phí logistics và vận chuyển cao

Cơ hội:

  • Hỗ trợ từ chính phủ cho mô hình liên kết
  • Phát triển nông nghiệp bền vững
  • Tăng thu nhập cho nông dân

Thách thức:

  • Rủi ro dịch bệnh lây lan giữa các trang trại
  • Biến động thị trường ảnh hưởng đến giá thu mua
  • Tranh chấp hợp đồng

Mô hình trang trại quy mô lớn

Điểm mạnh:

  • Ứng dụng công nghệ cao dễ dàng
  • Hiệu quả kinh tế nhờ quy mô
  • Kiểm soát môi trường và dịch bệnh tốt hơn
  • Năng suất cao

Điểm yếu:

  • Đầu tư cực lớn
  • Tác động môi trường tập trung
  • Quản lý phức tạp

Cơ hội:

  • Ứng dụng công nghệ 4.0
  • Đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế
  • Tạo thương hiệu mạnh

Thách thức:

  • Áp lực từ cộng đồng và môi trường
  • Chi phí vận hành cao
  • Rủi ro tập trung nếu có dịch bệnh

Bài học thành công từ các tập đoàn hàng đầu

Áp dụng công nghệ và tự động hóa

Các tập đoàn hàng đầu như JBS, Tyson Foods và Muyuan Foods đã đầu tư mạnh vào công nghệ tự động hóa để nâng cao năng suất và giảm chi phí nhân công. Muyuan Foods đã xây dựng “nhà máy heo” với hệ thống cho ăn tự động, kiểm soát môi trường và giám sát sức khỏe vật nuôi bằng AI.

Bài học cho doanh nghiệp Việt Nam là cần đầu tư vào công nghệ phù hợp, với lộ trình rõ ràng, bắt đầu từ những công nghệ cơ bản như hệ thống quản lý trang trại (FMS) trước khi tiến tới các giải pháp AI và robot phức tạp.

Chiến lược phát triển bền vững

Các tập đoàn lớn như Tyson Foods và JBS đã cam kết giảm phát thải khí nhà kính và phát triển bền vững. Tyson đặt mục tiêu giảm 30% phát thải vào năm 2030, trong khi JBS cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2040.

Doanh nghiệp Việt Nam nên xây dựng chiến lược phát triển bền vững, áp dụng kinh tế tuần hoàn và các giải pháp tiết kiệm năng lượng, đồng thời cải thiện phúc lợi động vật. Đây không chỉ là yêu cầu để xuất khẩu mà còn giúp tiết kiệm chi phí và xây dựng thương hiệu bền vững.

Xây dựng chuỗi giá trị khép kín

C.P Group là hình mẫu thành công với chuỗi giá trị khép kín 3F. Sự tích hợp này không chỉ giúp kiểm soát chất lượng mà còn tạo lợi thế cạnh tranh và khả năng thích ứng với biến động thị trường.

Doanh nghiệp Việt Nam có thể tham khảo chiến lược từng bước mở rộng chuỗi giá trị của GreenFeed, bắt đầu từ thức ăn chăn nuôi, phát triển trang trại, rồi mới mở rộng sang chế biến và phân phối, thay vì đầu tư đồng thời vào tất cả các khâu.

Công nghệ và xu hướng chăn nuôi hiện đại

Công nghệ chăn nuôi
Công nghệ chăn nuôi

Top công nghệ đột phá trong chăn nuôi 2025

Trang trại thông minh (Smart Farm)

Trang trại thông minh tích hợp các công nghệ IoT, cảm biến và phần mềm quản lý để tự động hóa các quy trình chăn nuôi. Hệ thống này có thể kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí, cung cấp thức ăn và nước uống, đồng thời giám sát sức khỏe vật nuôi.

Theo nghiên cứu của Đại học Missouri (Mỹ), trang trại thông minh có thể giúp tăng năng suất lên 20%, giảm chi phí nhân công 30% và giảm tỷ lệ tử vong của vật nuôi 15%. Tại Việt Nam, C.P và Japfa đã bắt đầu ứng dụng các hệ thống này tại các trang trại của họ.

IoT và Big Data trong quản lý đàn

Các thiết bị IoT như thẻ RFID, thiết bị theo dõi hoạt động và cảm biến sức khỏe giúp thu thập dữ liệu về từng cá thể vật nuôi. Kết hợp với phân tích Big Data, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa thức ăn, phát hiện bệnh sớm và dự đoán năng suất.

Cargill đã phát triển hệ thống “Dairy Enteligen” giúp trang trại bò sữa tăng sản lượng sữa 7% và giảm chi phí thức ăn 10% thông qua phân tích dữ liệu về tiêu thụ thức ăn, sản lượng sữa và dấu hiệu sức khỏe của từng con bò.

Blockchain trong truy xuất nguồn gốc

Công nghệ blockchain đang cách mạng hóa khả năng truy xuất nguồn gốc trong ngành chăn nuôi, từ trang trại đến bàn ăn. JBS và Walmart đã triển khai hệ thống blockchain để theo dõi thịt bò, cho phép người tiêu dùng xem thông tin chi tiết về nguồn gốc, phương pháp nuôi và chế biến.

Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp như Masan MEATLife đã bắt đầu áp dụng công nghệ này cho sản phẩm thịt mát cao cấp, nhưng vẫn cần thời gian để phổ biến rộng rãi.

Xu hướng phát triển bền vững và thân thiện môi trường

Giảm phát thải khí nhà kính

Ngành chăn nuôi đóng góp khoảng 14,5% lượng khí nhà kính toàn cầu. Các giải pháp giảm phát thải đang được triển khai bao gồm:

  • Sử dụng phụ gia thức ăn giảm methane từ gia súc nhai lại
  • Hệ thống biogas tận dụng khí methane từ chất thải
  • Tối ưu hóa khẩu phần ăn để giảm phát thải

Theo báo cáo của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), các biện pháp này có thể giảm 30% lượng khí nhà kính từ ngành chăn nuôi.

Chăn nuôi tuần hoàn

Mô hình chăn nuôi tuần hoàn tận dụng chất thải từ chăn nuôi làm phân bón cho trồng trọt, và phụ phẩm từ trồng trọt làm thức ăn cho vật nuôi. Mô hình này giúp giảm chi phí, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm tác động môi trường.

TH True Milk tại Việt Nam đã phát triển mô hình tuần hoàn, sử dụng phân bò làm phân bón cho đồng cỏ và cây trồng, đồng thời sử dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho bò, giúp giảm 30% chi phí thức ăn và 20% chi phí phân bón.

Dinh dưỡng cân bằng và bền vững

Xu hướng sử dụng protein thay thế (như protein từ côn trùng, tảo) trong thức ăn chăn nuôi ngày càng phát triển để giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và giảm tác động môi trường.

De Heus Việt Nam đã nghiên cứu thành công việc sử dụng protein từ ấu trùng ruồi lính đen (Black Soldier Fly) trong thức ăn cho gia cầm, giúp giảm 20% chi phí nguyên liệu protein và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Dự báo tương lai ngành chăn nuôi 2025-2030

Thay đổi về quy mô và cấu trúc ngành

Theo dự báo của Rabobank, ngành chăn nuôi toàn cầu sẽ tiếp tục tăng trưởng nhưng với cấu trúc thay đổi lớn. Số lượng trang trại nhỏ sẽ giảm, trong khi các trang trại quy mô lớn với công nghệ cao sẽ chiếm tỷ trọng ngày càng lớn.

Tại Việt Nam, theo Bộ NN&PTNT, đến năm 2030, 65-70% sản lượng thịt heo và 80% sản lượng thịt gia cầm sẽ đến từ các trang trại quy mô vừa và lớn, áp dụng công nghệ hiện đại.

Dự báo thị phần và cạnh tranh

Các tập đoàn đa quốc gia sẽ tiếp tục mở rộng thị phần thông qua M&A và đầu tư mới. Tại Việt Nam, các tập đoàn nước ngoài như C.P, CJ, De Heus dự kiến sẽ chiếm khoảng 60-65% thị phần thức ăn chăn nuôi vào năm 2030.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp nội địa như GreenFeed, Dabaco và Masan MEATLife cũng đang đẩy mạnh đầu tư để cạnh tranh, tập trung vào các sản phẩm đặc thù cho thị trường nội địa và xuất khẩu sang các thị trường láng giềng.

Cơ hội cho doanh nghiệp Việt

Doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội phát triển trong các lĩnh vực:

  • Sản xuất theo tiêu chuẩn hữu cơ và đặc sản
  • Ứng dụng công nghệ trong truy xuất nguồn gốc và quản lý chất lượng
  • Phát triển chuỗi giá trị đặc thù cho thị trường nội địa
  • Xuất khẩu sang các thị trường có FTA với Việt Nam

Theo VCCI, kim ngạch xuất khẩu các sản phẩm chăn nuôi của Việt Nam có thể đạt 2-3 tỷ USD vào năm 2030 nếu tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do.

Câu hỏi thường gặp về các thương hiệu chăn nuôi

Công ty chăn nuôi lớn nhất thế giới là gì?

JBS S.A. (Brazil) hiện là công ty chăn nuôi và chế biến thịt lớn nhất thế giới với doanh thu 65,3 tỷ USD (2022), hoạt động tại hơn 20 quốc gia và sở hữu các thương hiệu nổi tiếng như Swift, Pilgrim’s Pride và Seara.

Top 3 doanh nghiệp chăn nuôi heo lớn nhất tại Việt Nam?

Top 3 doanh nghiệp chăn nuôi heo lớn nhất tại Việt Nam gồm: (1) C.P Việt Nam với tổng đàn khoảng 1 triệu con và hệ thống trang trại hiện đại; (2) Masan MEATLife với tổ hợp trang trại công nghệ cao và hệ thống chế biến thịt mát; (3) Japfa Comfeed Việt Nam với các trang trại tích hợp và hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.

Mô hình chăn nuôi nào mang lại hiệu quả cao nhất?

Không có mô hình nào hoàn hảo cho mọi điều kiện. Mô hình tích hợp 3F mang lại lợi nhuận tối ưu và kiểm soát chất lượng tốt nhất nhưng đòi hỏi vốn lớn. Mô hình chăn nuôi hợp đồng phù hợp với doanh nghiệp muốn mở rộng nhanh với vốn hạn chế. Doanh nghiệp cần lựa chọn mô hình phù hợp với quy mô vốn, công nghệ và thị trường mục tiêu của mình.

Làm thế nào để thương hiệu chăn nuôi Việt vươn tầm quốc tế?

Để vươn tầm quốc tế, doanh nghiệp chăn nuôi Việt cần: (1) Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và phúc lợi động vật; (2) Đầu tư vào công nghệ và R&D để tăng năng suất và chất lượng; (3) Xây dựng chuỗi giá trị khép kín để kiểm soát chất lượng; (4) Phát triển sản phẩm đặc thù phù hợp với thị hiếu từng thị trường xuất khẩu; (5) Tham gia các hiệp hội ngành hàng quốc tế để mở rộng kết nối.

Tại sao các tập đoàn nước ngoài thống trị thị trường chăn nuôi Việt Nam?

Các tập đoàn nước ngoài thống trị thị trường chăn nuôi Việt Nam nhờ nhiều lợi thế: (1) Tiềm lực tài chính mạnh; (2) Công nghệ và kinh nghiệm quản lý vượt trội; (3) Chuỗi cung ứng toàn cầu; (4) Đầu tư sớm và phát triển chuỗi giá trị khép kín; (5) Năng lực R&D lớn. Tuy nhiên, các doanh nghiệp nội địa đang dần thu hẹp khoảng cách thông qua đầu tư công nghệ và phát triển sản phẩm đặc thù cho thị trường Việt Nam.

Tham gia VIETSTOCK 2025 – Cơ hội kết nối với các chuyên gia và công nghệ hàng đầu ngành chăn nuôi

Triển lãm Vietstock được tổ chức bởi Informa Markets Vietnam hằng năm. VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt Tại Việt Nam sẽ là điểm hẹn quan trọng cho các doanh nghiệp muốn cập nhật xu hướng công nghệ mới nhất và kết nối với các đối tác tiềm năng trong ngành.

Với quy mô triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, VIETSTOCK 2025 là cơ hội lý tưởng để:

  • Gặp gỡ các tập đoàn chăn nuôi hàng đầu thế giới và Việt Nam
  • Trải nghiệm các công nghệ trang trại thông minh, IoT và blockchain trong chăn nuôi
  • Tham dự hội thảo chuyên đề về công nghệ và mô hình kinh doanh tiên tiến
  • Tìm hiểu các giải pháp phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi

Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)

  • Thứ Tư ngày 08 tháng 10, 09:00 – 17:00
  • Thứ Năm ngày 09 tháng 10, 09:00 – 17:00
  • Thứ Sáu ngày 10 tháng 10, 09:00 – 16:00

Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM

Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ những người dẫn đầu ngành và tiếp cận các công nghệ có thể giúp doanh nghiệp của bạn vươn tầm trong thị trường chăn nuôi đầy cạnh tranh:

Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức:

  • Ms. Sophie Nguyen – Sophie.Nguyen@informa.com
  • Ms. Phuong – Phuong.C@informa.com (Hỗ trợ đăng ký theo đoàn)
  • Ms. Anita Pham – anita.pham@informa.com (Hỗ trợ truyền thông & marketing)
Chia sẻ:
×

FanPage