Áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản để tăng năng suất và chất lượng
Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao là một trong những hướng đi mới của ngành thủy sản Việt Nam, nhằm tăng năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng cho sản phẩm. Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao có nhiều ưu điểm như: giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu, tận dụng hiệu quả nguồn lực, tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số mô hình nuôi trồng thủy sản công nghệ cao đang được áp dụng tại Việt Nam và trên thế giới, cũng như những lợi ích và thách thức của phương thức này.
Các phương pháp nuôi trồng thủy sản công nghệ cao
Việt Nam là một quốc gia có nhiều tiềm năng và lợi thế về nuôi trồng thủy sản, với hơn 3.200 km bờ biển, nhiều sông ngòi, hồ chứa và đầm phá. Nuôi trồng thủy sản không chỉ góp phần cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng cho người dân, mà còn là ngành kinh tế quan trọng, tạo thu nhập và việc làm cho hàng triệu lao động. Tuy nhiên, nuôi trồng thủy sản cũng đối mặt với nhiều thách thức như ô nhiễm môi trường, dịch bệnh, biến đổi khí hậu, cạnh tranh quốc tế… Do đó, việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản là giải pháp thiết yếu để nâng cao năng suất, chất lượng, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
Các phương pháp nuôi trồng thủy sản công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay có thể kể đến như sau:
- Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS): Đây là hệ thống nuôi trồng thủy sản trong điều kiện khép kín, sử dụng các thiết bị lọc, xử lý và tái sử dụng nước nuôi. Hệ thống này giúp tiết kiệm nước, giảm ô nhiễm môi trường, kiểm soát các yếu tố môi trường nước và dịch bệnh, tăng năng suất và chất lượng thủy sản. Hệ thống RAS đã được nghiên cứu và ứng dụng cho các loại thủy sản chiến lược (cá tra, tôm) và các loại cá có giá trị kinh tế khác nhau ở nhiều quy mô.
- Nuôi tôm công nghệ cao: là mô hình nuôi tôm sử dụng công nghệ thông tin để kiểm soát các chỉ tiêu môi trường nước, ghi nhật ký nuôi tôm, điều khiển thông minh các thiết bị trong ao nuôi như máy cho ăn tự động, quạt nước, sục oxy… Mô hình này giúp tăng hiệu quả quản lý trại nuôi, tăng năng suất và lợi nhuận, đảm bảo truy xuất nguồn gốc và an toàn sinh học của tôm. Một số doanh nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu và nhiều hộ dân nuôi tôm ở các tỉnh thành phía nam đã áp dụng mô hình này.
- Nuôi trồng thủy sản theo quy trình an toàn sinh học (VietGAP): Đây là quy trình nuôi trồng thủy sản tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn sinh phẩm, an toàn lao động, bảo vệ môi trường và pháp luật. Quy trình này bao gồm các yêu cầu về chọn vị trí nuôi, chuẩn bị ao đầm, chọn con giống, cho ăn, quản lý môi trường nước, phòng chống dịch bệnh, thu hoạch và vận chuyển. Quy trình này giúp cải thiện chất lượng và uy tín của thủy sản Việt Nam trên thị trường trong và ngoài nước. Nhiều địa phương đã tuyên truyền và nhân rộng các mô hình nuôi trồng thủy sản theo VietGAP.
- Nuôi trồng thủy sản theo hướng ứng dụng công nghệ sinh học: Đây là hướng ứng dụng các kỹ thuật sinh học như lai tạo giống, cấy ghép mô, điều chỉnh sinh động vật… để cải tiến hoặc tạo ra các loại giống mới có tính chất mong muốn. Hướng này giúp đa dạng hóa nguồn gen của thủy sản, tăng khả năng chống chịu của con giống, tăng năng suất và chất lượng thủy sản. Một số ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản là tôm thẻ chân trắng lai F1, cá tra lai F1, cá rô phi cấy ghép mô.
Thuận lợi và khó khăn khi áp dụng công nghệ cao vào nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam?
Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao là một trong những hướng đi quan trọng của ngành nông nghiệp Việt Nam, nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ cao vào nuôi trồng thủy sản cũng gặp không ít thuận lợi và khó khăn. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
Thuận lợi
- Với hơn 3.260 km bờ biển, diện tích mặt biển khoảng 1 triệu km2, diện tích đất ngập nước khoảng 4 triệu ha và hơn 2.300 sông suối. Đây là những điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nuôi trồng thủy sản đa dạng và phong phú.
- Nhu cầu cao về thực phẩm từ thủy sản, đặc biệt là các loại cá, tôm, cua, ốc… Các sản phẩm thủy sản không chỉ là nguồn cung cấp protein quan trọng cho sức khỏe mà còn là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của nước ta. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt 8,6 tỷ USD trong năm 2022, tăng 6,9% so với năm 2021.
- Việt Nam đã và đang đẩy mạnh việc áp dụng công nghệ cao vào nuôi trồng thủy sản, nhằm tạo ra các sản phẩm an toàn, chất lượng cao và có giá trị gia tăng cao. Các cơ quan quản lý nhà nước đã ban hành các chính sách khuyến khích, hỗ trợ các doanh nghiệp và nông dân tiếp cận với các công nghệ mới như nuôi tôm trong nhà kính, nuôi cá rô phi bằng điện tử, nuôi cá tra bằng công nghệ sinh học… . Ngoài ra, các tổ chức khoa học và giáo dục cũng đã có những đóng góp quan trọng trong việc nghiên cứu, chuyển giao và đào tạo về công nghệ cao cho ngành nuôi trồng thủy sản.
Khó khăn
- Việc áp dụng công nghệ cao vào nuôi trồng thủy sản đòi hỏi một mức đầu tư ban đầu lớn, cũng như chi phí duy trì và vận hành cao. Đây là một rào cản lớn đối với các doanh nghiệp và nông dân nhỏ lẻ, khi mà nguồn vốn vay của họ thường bị hạn chế và có lãi suất cao. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ cao cũng yêu cầu có nhân lực có trình độ chuyên môn cao, có kỹ năng quản lý và vận hành các thiết bị hiện đại. Tuy nhiên, hiện nay nguồn nhân lực cho ngành nuôi trồng thủy sản còn thiếu hụt và chất lượng chưa cao.
- Việc sử dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản là hướng đi mới, mang tính đột phá nhưng cũng phải đảm bảo các yếu tố về môi trường, an toàn thực phẩm và pháp lý. Các công nghệ cao có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường sống của các loài thủy sản và con người, như ô nhiễm nước, đất, không khí, sinh học… Các sản phẩm thủy sản công nghệ cao cũng phải tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, như không sử dụng các chất cấm, kháng sinh, hóa chất… Ngoài ra, các hoạt động nuôi trồng thủy sản công nghệ cao cũng phải có giấy phép, chứng nhận và tuân thủ các quy định pháp lý của nhà nước.
Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao là một xu hướng mới trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh quốc tế. Đây là cơ hội để ngành thủy sản Việt Nam khẳng định vị thế và uy tín của mình trên thị trường trong nước và quốc tế.. Đây cũng là các nội dung được các chuyên gia cùng các doanh nghiệp hàng đầu ngành thủy sản Việt Nam thảo luận sôi nổi tại Hội nghị thủy sản quốc tế – một trong những hoạt động thuộc khuôn khổ triển lãm Vietstock 2023.
Triển lãm năm nay đã mở ra cho các doanh nghiệp cơ hội kết nối kinh doanh trong nước và quốc tế, đặc biệt là những buổi hội nghị, hội thảo kỹ thuật giúp mọi người tiếp cận được các công nghệ, đổi mới, kiến thức và kỹ thuật tiên tiến nhất hiện nay về lĩnh vực chăn nuôi, thủy sản.
Để tiếp nối thành công vang dội này, cũng như hướng đến mục tiêu là một nền tảng toàn diện như: diễn đàn giáo dục, chia sẻ kiến thức, tạo ra nhiều cơ hội phát triển kinh doanh hơn,… Vietstock 2024 sẽ là một phiên bản đặc biệt: Vietstock – Cột mốc vàng ghi dấu hành trình 20 năm đổi mới với quy mô lớn nhất từ trước đến nay, dự kiến sẽ quy tụ hơn 13.000 khách tham quan chuyên ngành chăn nuôi & thủy sản/
Bên cạnh đó là nhiều hoạt động bên lề mang nhiều giá trị thiết thực khác, hãy đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ bất kỳ hoạt động nào của triển lãm.
- Đặt gian hàng: https://vietstock.org/dat-gian-hang/
Box thông tin:
Để biết thêm thông tin chi tiết, Quý vị vui lòng liên hệ Ban tổ chức:
- Ms. Trang – [email protected]
- Ms. Phương – [email protected]
- Tel: (+84) 28 3622 2588